手繰り寄せる [Thủ Sào Kí]

たぐりよせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kéo vào (ví dụ: dây thừng, lưới, v.v.); thu hút (ví dụ: ánh nhìn)

Hán tự

Từ liên quan đến 手繰り寄せる