縋る [Trúy]
すがる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bám vào; dựa vào

JP: 彼女かのじょかせまいとしてわたしすがった。

VI: Cô ấy đã bám lấy tôi vì không muốn tôi đi.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dựa vào; phụ thuộc vào

JP: わたしかれ親切しんせつにすがった。

VI: Tôi đã dựa vào sự tốt bụng của anh ấy.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cầu xin; van nài

Hán tự

Trúy bám vào

Từ liên quan đến 縋る