縋りつく [Trúy]
縋り付く [Trúy Phó]
すがり付く [Phó]
すがりつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bám vào; phụ thuộc vào; ôm; ôm chặt

JP: 中世ちゅうせいには、天文学てんもんがくしゃはあるギリシアの哲学てつがくしゃせつにすがりついていた。

VI: Trong thời Trung Cổ, các nhà thiên văn học đã dựa vào lý thuyết của một nhà triết học Hy Lạp.

Hán tự

Trúy bám vào
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 縋りつく