編者 [Biên Giả]
へんしゃ
へんじゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

biên tập viên

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Giả người

Từ liên quan đến 編者