エディター
エディタ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

⚠️Từ viết tắt

trình soạn thảo văn bản

🔗 テキストエディタ

Danh từ chung

biên tập viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つまのエディタです。
Tôi là biên tập viên của vợ tôi.

Từ liên quan đến エディター