[Lục]

[Thúy]

[綠]

みどり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu xanh lá cây

JP: あなたはみどりあお見分みわけることができますか。

VI: Bạn có phân biệt được màu xanh lá và màu xanh dương không?

Danh từ chung

cây xanh; thảm thực vật

JP: 東京とうきょうミッドタウンはみどりがいっぱい!

VI: Tokyo Midtown tràn ngập cây xanh!

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みどりです。
Đèn đang xanh.
テーブルはみどりです。
Cái bàn màu xanh lá.
黄色きいろじゃなくて、みどり
Không phải màu vàng, mà là màu xanh lá.
そのやまみどりです。
Ngọn núi đó xanh tươi.
みどりのシャツをってます。
Tôi có một chiếc áo sơ mi màu xanh.
やまかならずしもみどりではない。
Núi không phải lúc nào cũng xanh.
カーテンはみどりめた。
Tôi đã quyết định chọn rèm màu xanh.
みどりチームがけました。
Đội xanh đã thua.
おかはいつもみどりだ。
Ngọn đồi luôn xanh tươi.
かれみどり一番いちばんきだ。
Anh ấy thích màu xanh lá cây nhất.

Hán tự

Từ liên quan đến 緑

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 緑
  • Cách đọc: みどり
  • Từ loại: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng cả văn nói và văn viết
  • Lĩnh vực: Màu sắc, thiên nhiên, quy hoạch đô thị, môi trường
  • Cụm quen dùng: 緑が多い, 緑に包まれる, 緑地, 緑化, 緑豊かな, 緑のカーテン

2. Ý nghĩa chính

có 2 nét nghĩa chính: (1) màu xanh lá cây; (2) mảng xanh/thảm thực vật (cây cối, thiên nhiên). Trong đời sống, thường dùng để nói về mức độ “xanh” của không gian sống.

3. Phân biệt

  • vs 緑色(りょくしょく): 緑 là cách nói tự nhiên, đời thường; 緑色 mang sắc thái thuật ngữ/mô tả màu.
  • vs グリーン: グリーン dùng trong vay mượn (golfのグリーン, グリーン政策). 緑 thân thuộc, bản ngữ.
  • vs 新緑/若葉: 新緑 (màu xanh non đầu hạ), 若葉 (lá non). Sắc thái mùa vụ.
  • vs : Lịch sử có chồng lấn (青信号 là “đèn xanh” dù thiên lam). 緑 hiện đại chỉ xanh lá.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả không gian: 緑が多い街, 緑に恵まれた地域, 都市の緑地.
  • Cảm xúc/độ dịu mắt: 目にやさしい緑, 深い緑, 濃い緑.
  • Chính sách môi trường: 緑化を進める, 緑の保全, 緑のカーテン (giàn cây che nắng).
  • Từ ghép: 緑茶, 緑地, 緑道, 森林 (liên hệ nghĩa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
緑色Gần nghĩamàu xanh láSắc thái thuật ngữ, mô tả khoa học.
新緑Liên quanxanh non đầu hạTừ mùa vụ, giàu chất thơ.
若葉Liên quanlá nonNhấn vào lá, không phải mảng xanh chung.
グリーンTương cậngreen (vay mượn)Ngữ cảnh chuyên biệt/ngoại lai.
Đối màuđỏĐối màu cơ bản.
枯れるĐối nghĩa (mảng xanh)héo tànTrái nghĩa ở góc cây cối.
砂漠Đối lập bối cảnhsa mạcKhông/ít mảng xanh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 緑: bộ 糸 (mịch) + 录; âm On: リョク/ロク; âm Kun: みどり; nghĩa gốc: màu xanh, những thứ tươi non.
  • Liên tưởng văn hóa: màu của sự sống, thư thái, thiên nhiên thuần khiết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quy hoạch Nhật, “都市の緑” là chỉ tiêu định lượng: tỉ lệ đất xanh, khoảng cách tiếp cận công viên, hành lang xanh. Người Nhật cũng hay nói “緑に癒やされる” để diễn tả tác dụng chữa lành của cây xanh trong đời sống đô thị.

8. Câu ví dụ

  • この公園はが多い。
    Công viên này nhiều mảng xanh.
  • 春になると山が新しいに染まる。
    Đến xuân, núi khoác màu xanh non.
  • 机の色はです。
    Màu bàn là xanh lá.
  • ベランダでのカーテンを育てている。
    Tôi đang trồng “rèm xanh” ở ban công.
  • 目にやさしいを部屋に取り入れた。
    Đưa sắc xanh dịu mắt vào căn phòng.
  • 市は中心部の地を増やす計画だ。
    Thành phố có kế hoạch tăng diện tích xanh ở trung tâm.
  • 彼女はのワンピースを着ている。
    Cô ấy mặc váy xanh lá.
  • 濃いが落ち着く。
    Tôi thấy thoải mái với màu xanh đậm.
  • 茶を一杯どうぞ。
    Mời anh/chị một tách trà xanh.
  • 砂漠にを取り戻すプロジェクトだ。
    Dự án nhằm khôi phục mảng xanh cho sa mạc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 緑 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?