1. Thông tin cơ bản
- Từ: 緑
- Cách đọc: みどり
- Từ loại: Danh từ
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng cả văn nói và văn viết
- Lĩnh vực: Màu sắc, thiên nhiên, quy hoạch đô thị, môi trường
- Cụm quen dùng: 緑が多い, 緑に包まれる, 緑地, 緑化, 緑豊かな, 緑のカーテン
2. Ý nghĩa chính
緑 có 2 nét nghĩa chính: (1) màu xanh lá cây; (2) mảng xanh/thảm thực vật (cây cối, thiên nhiên). Trong đời sống, thường dùng để nói về mức độ “xanh” của không gian sống.
3. Phân biệt
- 緑 vs 緑色(りょくしょく): 緑 là cách nói tự nhiên, đời thường; 緑色 mang sắc thái thuật ngữ/mô tả màu.
- 緑 vs グリーン: グリーン dùng trong vay mượn (golfのグリーン, グリーン政策). 緑 thân thuộc, bản ngữ.
- 緑 vs 新緑/若葉: 新緑 (màu xanh non đầu hạ), 若葉 (lá non). Sắc thái mùa vụ.
- 緑 vs 青: Lịch sử có chồng lấn (青信号 là “đèn xanh” dù thiên lam). 緑 hiện đại chỉ xanh lá.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả không gian: 緑が多い街, 緑に恵まれた地域, 都市の緑地.
- Cảm xúc/độ dịu mắt: 目にやさしい緑, 深い緑, 濃い緑.
- Chính sách môi trường: 緑化を進める, 緑の保全, 緑のカーテン (giàn cây che nắng).
- Từ ghép: 緑茶, 緑地, 緑道, 森林 (liên hệ nghĩa).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 緑色 | Gần nghĩa | màu xanh lá | Sắc thái thuật ngữ, mô tả khoa học. |
| 新緑 | Liên quan | xanh non đầu hạ | Từ mùa vụ, giàu chất thơ. |
| 若葉 | Liên quan | lá non | Nhấn vào lá, không phải mảng xanh chung. |
| グリーン | Tương cận | green (vay mượn) | Ngữ cảnh chuyên biệt/ngoại lai. |
| 赤 | Đối màu | đỏ | Đối màu cơ bản. |
| 枯れる | Đối nghĩa (mảng xanh) | héo tàn | Trái nghĩa ở góc cây cối. |
| 砂漠 | Đối lập bối cảnh | sa mạc | Không/ít mảng xanh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 緑: bộ 糸 (mịch) + 录; âm On: リョク/ロク; âm Kun: みどり; nghĩa gốc: màu xanh, những thứ tươi non.
- Liên tưởng văn hóa: màu của sự sống, thư thái, thiên nhiên thuần khiết.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong quy hoạch Nhật, “都市の緑” là chỉ tiêu định lượng: tỉ lệ đất xanh, khoảng cách tiếp cận công viên, hành lang xanh. Người Nhật cũng hay nói “緑に癒やされる” để diễn tả tác dụng chữa lành của cây xanh trong đời sống đô thị.
8. Câu ví dụ
- この公園は緑が多い。
Công viên này nhiều mảng xanh.
- 春になると山が新しい緑に染まる。
Đến xuân, núi khoác màu xanh non.
- 机の色は緑です。
Màu bàn là xanh lá.
- ベランダで緑のカーテンを育てている。
Tôi đang trồng “rèm xanh” ở ban công.
- 目にやさしい緑を部屋に取り入れた。
Đưa sắc xanh dịu mắt vào căn phòng.
- 市は中心部の緑地を増やす計画だ。
Thành phố có kế hoạch tăng diện tích xanh ở trung tâm.
- 彼女は緑のワンピースを着ている。
Cô ấy mặc váy xanh lá.
- 濃い緑が落ち着く。
Tôi thấy thoải mái với màu xanh đậm.
- 緑茶を一杯どうぞ。
Mời anh/chị một tách trà xanh.
- 砂漠に緑を取り戻すプロジェクトだ。
Dự án nhằm khôi phục mảng xanh cho sa mạc.