総合的
[Tổng Hợp Đích]
そうごうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Tính từ đuôi na
toàn diện; tổng hợp
JP: 彼も大人になって、物事を総合的な視野で見られるようになった。
VI: Anh ấy đã trở thành người lớn và có thể nhìn nhận mọi việc từ một góc nhìn tổng thể.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この授業を通して、日本語の総合的な力を養っていきます。
Qua lớp học này, chúng ta sẽ phát triển khả năng tổng hợp tiếng Nhật.
工業区と商業区が一体となった総合的な開発区を目指しております。
Chúng tôi đang hướng tới một khu phát triển tổng hợp kết hợp giữa khu công nghiệp và khu thương mại.
総合的に見て、このたびの会議は有益で、目的を達したと言えると思います。
Nhìn chung, cuộc họp lần này rất bổ ích và đã đạt được mục đích.