総仕舞 [Tổng Sĩ Vũ]
そうじまい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hoàn thành công việc; bán hết; mua hết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hoàn thành công việc; bán hết; mua hết