綻ぶ
[Trán]
ほころぶ
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bắt đầu mở; nở ra
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cười tươi
🔗 顔がほころぶ
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rách (quần áo)