綱渡り [Cương Độ]
つなわたり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi trên dây; đi trên dây cao

JP: 彼女かのじょあみらないで綱渡つなわたりにいどんだ。

VI: Cô ấy đã thử đi trên dây không có lưới bảo hiểm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ

đi trên dây; đi trên băng mỏng; thực hiện hành động cân bằng rủi ro

Hán tự

Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp
Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư

Từ liên quan đến 綱渡り