Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
継ぎ当て
[Kế Đương]
継当て
[Kế Đương]
つぎあて
🔊
Danh từ chung
vá chắp
Hán tự
継
Kế
thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
当
Đương
đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Từ liên quan đến 継ぎ当て
接ぐ
つぐ
nối; ghép lại; nắn (xương)
継ぐ
つぐ
kế thừa (một người, một vị trí, v.v.); thừa kế; tiếp quản; theo sau
繕う
つくろう
sửa chữa; vá
切り接ぎ
きりつぎ
cắt và vá; nối
切り継ぎ
きりつぎ
cắt và vá; nối
切接ぎ
きりつぎ
cắt và vá; nối
切継ぎ
きりつぎ
cắt và vá; nối
継ぎはぎ
つぎはぎ
vá (quần áo); vá
継ぎ接ぎ
つぎはぎ
vá (quần áo); vá
継接
つぎはぎ
vá (quần áo); vá
継接ぎ
つぎはぎ
vá (quần áo); vá
綴り合せる
つづりあわせる
gắn kết lại
綴り合わせる
つづりあわせる
gắn kết lại
綴る
つづる
đánh vần
縫い付ける
ぬいつける
khâu vào
補綴
ほてつ
sửa chữa; bổ sung
Xem thêm