絵取る [Hội Thủ]
えどる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tô màu

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chỉnh sửa

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 絵取る