Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
組員
[Tổ Viên]
くみいん
🔊
Danh từ chung
thành viên băng đảng
Hán tự
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 組員
メンバー
thành viên
団員
だんいん
thành viên nhóm
成員
せいいん
thành viên
部員
ぶいん
nhân viên; thành viên (câu lạc bộ, hội, v.v.)
隊員
たいいん
quân đội; thành viên nhóm; thành viên đội
顔ぶれ
かおぶれ
thành viên; đội hình
顔触れ
かおぶれ
thành viên; đội hình