Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
細蟹
[Tế Giải]
笹蟹
[Thế Giải]
ささがに
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nhện; tơ nhện
Hán tự
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
蟹
Giải
cua
笹
Thế
cỏ tre
Từ liên quan đến 細蟹
クモ
くも
mây
スパイダー
nhện
蜘蛛
くも
nhện