Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
細引き
[Tế Dẫn]
細引
[Tế Dẫn]
ほそびき
🔊
Danh từ chung
dây thừng gai
Hán tự
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
引
Dẫn
kéo; trích dẫn
Từ liên quan đến 細引き
ひも
dây
コード
áo khoác
吊り紐
つりひも
dây treo (đặc biệt để treo vật gì đó)
紐
ひも
dây
緒
いとぐち
bắt đầu; khởi đầu; bước đầu tiên