細ら [Tế]

細れ [Tế]

[Tế]

ささら – 細ら・細
さざら – 細ら・細
さざれ – 細れ・細

Tiền tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhỏ bé; ít ỏi; mịn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hoa văn mịn

🔗 細形

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

sỏi

🔗 細石

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのほそっこいからだのどこにはいるんだ?
Cái thân hình gầy nhom đó chứa được gì vào đây?

Hán tự

Từ liên quan đến 細ら