玉砂利 [Ngọc Sa Lợi]
たまじゃり

Danh từ chung

sỏi

Hán tự

Ngọc ngọc; quả bóng
Sa cát
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích

Từ liên quan đến 玉砂利