Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
索条
[Tác Điêu]
さくじょう
🔊
Danh từ chung
dây cáp; dây thừng
Hán tự
索
Tác
dây; tìm kiếm
条
Điêu
điều khoản
Từ liên quan đến 索条
ケーブル
cáp
ザイル
dây leo núi
ロープ
áo choàng
大綱
たいこう
nguyên tắc cơ bản; đường lối chính
索
さく
dây thừng; dây cáp
綱
つな
dây thừng; dây; đường
縄
なわ
dây thừng
荷縄
になわ
dây buộc hàng
鉄索
てっさく
cáp; dây cáp; cáp treo
鋼索
こうさく
cáp thép
電纜
でんらん
cáp điện
Xem thêm