素朴実在論 [Tố Phác Thực Tại Luận]
そぼくじつざいろん

Danh từ chung

chủ nghĩa hiện thực ngây thơ

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Phác thô sơ; đơn giản; mộc mạc; ngoan ngoãn
Thực thực tế; hạt
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 素朴実在論