素っ裸
[Tố Lỏa]
すっ裸 [Lỏa]
素裸 [Tố Lỏa]
すっ裸 [Lỏa]
素裸 [Tố Lỏa]
すっぱだか
すはだか
– 素裸
Danh từ chung
trần truồng
🔗 真っ裸
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trần như nhộng; không mặc gì
JP: 乱交パーティーの中で、めぐみはすっぱだかで芝生を走り回った。
VI: Trong bữa tiệc tình dục, Megumi đã chạy quanh bãi cỏ khỏa thân.
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
không có tiền
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
拓也は素っ裸で水泳しました。
Taku đã bơi lội hoàn toàn khỏa thân.
彼女は素っ裸で部屋へ入り込んで彼を絶句させた。
Cô ấy trần truồng bước vào phòng khiến anh ta sững sờ.