素っ気ない
[Tố Khí]
素っ気無い [Tố Khí Vô]
素気ない [Tố Khí]
素気無い [Tố Khí Vô]
素っ気無い [Tố Khí Vô]
素気ない [Tố Khí]
素気無い [Tố Khí Vô]
そっけない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lạnh lùng; cộc lốc
JP: 彼女はいつも僕にそっけない。
VI: Cô ấy luôn lạnh lùng với tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はいつも私に素っ気ない。
Cô ấy luôn lạnh lùng với tôi.
彼女は彼を素っ気なくあしらった。
Cô ấy đã đối xử với anh ta một cách lạnh lùng.
彼女は私の申し出を素っ気なく断った。
Cô ấy đã lạnh lùng từ chối lời đề nghị của tôi.