無味乾燥
[Vô Vị Can Táo]
むみかんそう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khô khan; nhàm chán
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ユーモアで彩られない現実は無味乾燥です。
Thực tế không có hài hước thì thật nhạt nhẽo.
東京の空気は彼女には常に無味乾燥でざらざらしていた。
Không khí ở Tokyo luôn cảm thấy nhạt nhẽo, khô khan và cứng nhắc đối với cô ấy.