納入 [Nạp Nhập]

のうにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thanh toán (thuế, phí, v.v.)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cung cấp (hàng hóa); giao hàng

Hán tự

Từ liên quan đến 納入

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 納入
  • Cách đọc: のうにゅう
  • Loại từ: danh từ; động từ đi với する (納入する)
  • Độ trang trọng: cao, dùng nhiều trong văn bản hành chính, hợp đồng, kế toán, mua sắm công
  • Cụm thường gặp: 納入期限, 税金の納入, 代金を納入する, 納入業者, 納入先, 納入実績, 納入遅延
  • Dịch khái quát: nộp/đóng (tiền, thuế, lệ phí); giao nộp, bàn giao (hàng, thiết bị) cho bên tiếp nhận

2. Ý nghĩa chính

  • Nộp tiền, thuế, phí: Thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với cơ quan/đơn vị tiếp nhận. Ví dụ: 税金を納入する (nộp thuế), 受講料の納入 (nộp học phí).
  • Giao, bàn giao hàng hóa/thiết bị: Gửi và hoàn tất thủ tục tiếp nhận hàng theo hợp đồng. Ví dụ: 機器を学校に納入する (giao thiết bị cho trường).

3. Phân biệt

  • 納付(のうふ): Nhấn mạnh “nộp tiền” cho cơ quan nhà nước (thuế, bảo hiểm). 納入 bao quát hơn, áp dụng cả hàng hóa.
  • 納品(のうひん): Giao hàng đã đặt theo đơn; dùng nhiều trong thương mại, có phiếu giao hàng. 納入 gần nghĩa nhưng thiên về “bàn giao cho bên tiếp nhận” (có thể là cơ quan, trường học), tính hành chính cao.
  • 収納(しゅうのう): Thu (tiền) vào quỹ hoặc chứa đồ. Không dùng cho giao hàng theo hợp đồng.
  • 提出(ていしゅつ): Nộp “tài liệu/hồ sơ”, không dùng cho tiền/hàng hóa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cú pháp: XをYに納入する (giao/nộp X cho Y); 代金を納入する; 納入が遅れる; 納入期限を守る.
  • Văn cảnh: hợp đồng mua sắm, kế toán, thông báo nhà trường/cơ quan, hồ sơ thầu, báo cáo thực hiện.
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính thủ tục/ nghĩa vụ; gợi cảm giác “đưa đến nơi quy định và hoàn tất tiếp nhận”.
  • Hậu tố liên quan: 納入先 (bên nhận), 納入額 (số tiền nộp), 納入条件 (điều kiện bàn giao), 納入証明 (chứng nhận nộp/giao).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
納付(のうふ) Gần nghĩa Nộp (tiền thuế, phí) Dùng cho nghĩa vụ tài chính với nhà nước; không dùng cho hàng hóa.
納品(のうひん) Gần nghĩa Giao hàng Thương mại/đơn hàng; gắn với phiếu giao hàng, mã đơn.
提出(ていしゅつ) Liên quan Nộp (tài liệu) Không dùng cho tiền/hàng.
収納(しゅうのう) Liên quan Thu tiền/ chứa đồ Nghiệp vụ thu; khác góc nhìn với 納入.
支給(しきゅう) Đối lập ngữ nghĩa Chi trả, cấp phát Bên cấp phát trả ra, trái hướng với bên nộp vào.
返還(へんかん) Đối lập tình huống Hoàn trả Trả lại vật/tiền đã nhận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ノウ/おさ-める): nạp, thu, cất; bộ 糸 (chỉ) + 内 (bên trong) → ý “xếp vào trong/thu vào”.
  • (ニュウ/い-る・い-れる): nhập, vào, đưa vào.
  • Âm đọc ghép: 納(のう)+ 入(にゅう) → のうにゅう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, doanh nghiệp thường phân biệt quy trình “調達 → 納入 → 検収 → 支払”. 納入 không chỉ là mang hàng đến, mà còn bao gồm đáp ứng điều kiện giao (đúng thời hạn, đúng quy cách), để bên nhận có thể làm thủ tục “検収” (kiểm nhận). Với tiền, 納入 thường đi cùng chứng từ điện tử hoặc 納入通知書.

8. Câu ví dụ

  • 本日中に受講料を納入してください。
    Vui lòng nộp học phí trong hôm nay.
  • 税金の納入期限を過ぎると延滞金が発生します。
    Nếu quá hạn nộp thuế sẽ phát sinh tiền phạt chậm nộp.
  • 新型機器を大学に納入した実績があります。
    Chúng tôi có thành tích bàn giao thiết bị mới cho các đại học.
  • 契約どおり月末までに商品を納入します。
    Chúng tôi sẽ giao hàng đúng hợp đồng trước cuối tháng.
  • 市役所から納入通知書が届いた。
    Tôi nhận được giấy thông báo nộp tiền từ ủy ban thành phố.
  • 代金は銀行振込で納入してください。
    Vui lòng nộp tiền bằng chuyển khoản ngân hàng.
  • 部品の納入が遅れ、生産ラインに影響が出た。
    Việc giao linh kiện bị chậm đã ảnh hưởng đến dây chuyền sản xuất.
  • 今回は分割で授業料を納入できます。
    Lần này có thể nộp học phí theo từng đợt.
  • 仕様変更により納入日が再調整された。
    Do thay đổi thông số kỹ thuật nên ngày bàn giao được điều chỉnh lại.
  • 落札後、指定先に機材を納入する義務がある。
    Sau khi trúng thầu, có nghĩa vụ bàn giao thiết bị đến nơi chỉ định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 納入 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?