系統的 [Hệ Thống Đích]
けいとうてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Tính từ đuôi na

có hệ thống

Hán tự

Hệ dòng dõi; hệ thống
Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 系統的