系図学 [Hệ Đồ Học]
けいずがく

Danh từ chung

(nghiên cứu) phả hệ

🔗 系譜学

Hán tự

Hệ dòng dõi; hệ thống
Đồ bản đồ; kế hoạch
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 系図学