[Phẩn]
ふん
フン
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phân

JP: おれいぬのフンなんてかたづけたくない。

VI: Tôi không muốn dọn phân chó.

Hán tự

Phẩn phân; phân; chất thải

Từ liên quan đến 糞