船尾 [Thuyền Vĩ]
せんび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

đuôi tàu

🔗 船首

Hán tự

Thuyền tàu; thuyền
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp

Từ liên quan đến 船尾