[Phẩn]

[Thỉ]

ばば

Danh từ chung

⚠️Từ ngữ thô tục  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

🗣️ Phương ngữ Osaka

phân; cứt

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phân; thứ bẩn thỉu

Hán tự

Từ liên quan đến 糞