[Phẩn]
[Thỉ]
くそ
クソ

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chết tiệt

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phân

JP:まえはなをクソにこすりつけてやった。

VI: Tôi đã làm nhục cậu rồi.

Tiền tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chết tiệt

JP: 四天王してんのうたおした、クソなが地下ちか迷宮めいきゅうもクリアした。

VI: Đã đánh bại cả Tứ Đại Thiên Vương, cũng vượt qua được mê cung ngầm dài khủng khiếp.

Tiền tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất

Tính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tệ hại

Trạng từ

⚠️Tiếng lóng  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhiều

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như ...もくそもない hoặc ...もくそもあるか

không đáng kể

Hán tự

Phẩn phân; phân; chất thải

Từ liên quan đến 糞