糖質
[Đường Chất]
とうしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
tính đường; carbohydrate
🔗 炭水化物
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng trên Internet ⚠️Từ miệt thị
📝 đồng âm của 統失
tâm thần phân liệt
🔗 統失
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
とあるサイトによれば、糖質制限ダイエットは効果があるそうだ。
Theo một trang web nào đó, chế độ ăn kiêng giảm tinh bột có vẻ hiệu quả.