[Đường]

とう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đường

JP: いままで、一度いちどとうたことがありますが、今回こんかい蛋白たんぱくのみでした。

VI: Trước đây, tôi từng có lần đường huyết cao, nhưng lần này chỉ có protein.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とう紅茶こうちゃほうがいいです。
Tôi thích uống trà không đường hơn.
いろいろなあじとうおくってくれた。
Anh ấy đã gửi cho tôi nhiều loại kẹo với các hương vị khác nhau.
とあるサイトによれば、とうしつ制限せいげんダイエットは効果こうかがあるそうだ。
Theo một trang web nào đó, chế độ ăn kiêng giảm tinh bột có vẻ hiệu quả.

Hán tự

Từ liên quan đến 糖

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: とう
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng trong thuật ngữ y học, dinh dưỡng; hay xuất hiện trong từ ghép)
  • JLPT (ước lượng): N2 ~ N1
  • Nghĩa khái quát: đường, chất đường; nhóm chất bột đường (carbohydrate) theo ngữ cảnh
  • Ví dụ từ ghép hay gặp: 砂糖, 果糖, ブドウ糖(葡萄糖), 糖分, 糖質, 糖度, 血糖, 低糖, 無糖, 糖尿病

2. Ý nghĩa chính

- Đường (sugar), các loại đường và chất bột đường: chỉ các chất có vị ngọt như đường mía, đường trái cây, glucose; hoặc nói chung về nhóm chất đường trong dinh dưỡng.
- Chỉ số/hiện tượng liên quan đến đường trong cơ thể hay thực phẩm: 血糖 (đường huyết), 糖度 (độ ngọt), 糖尿病 (bệnh tiểu đường).

3. Phân biệt

  • 砂糖: đường ăn (table sugar) cụ thể, dùng trong bếp. rộng hơn, mang tính học thuật/khoa học.
  • 糖質: thường chỉ phần chất bột đường trong dinh dưỡng (carbs). 糖分: lượng đường (sweetness/sugar content) thiên về cảm giác/hàm lượng.
  • ブドウ糖(葡萄糖): glucose (đường nho). 果糖: fructose (đường trái cây). Đều là các “loại ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong y học/dinh dưỡng: kiểm soát 糖質, đo 血糖, phòng 糖尿病.
  • Trong thực phẩm: nhãn “低糖” (ít đường), “無糖” (không đường), đánh giá 糖度 của trái cây.
  • Ngữ pháp: dùng như danh từ đơn lẻ (例: 糖を控える hạn chế đường) hoặc phần của từ ghép.
  • Độ trang trọng: thiên về văn cảnh chuyên môn; hội thoại đời thường hay nói cụ thể “砂糖” hơn là “糖”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
砂糖 Liên quan cụ thể Đường ăn Dùng trong nấu nướng hằng ngày.
糖質 Liên quan/chuyên môn Carb, chất bột đường Thường gặp trên nhãn dinh dưỡng.
糖分 Gần nghĩa Lượng đường Thiên về “hàm lượng/độ ngọt”.
血糖 Thuật ngữ Đường huyết Y học/kiểm tra sức khỏe.
無糖/低糖 Đối lập mức độ Không/ít đường Nhãn sản phẩm, đồ uống.
糖尿病 Hệ khái niệm Bệnh tiểu đường Kết hợp với quản lý ăn uống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Kanji: = ⿰ + . Bộ thủ: (gạo, hạt) gợi ý liên quan đến lương thực, tinh bột/đường; là phần hình thanh (cho âm とう).
- Nghĩa gốc: chất liên quan đến hạt gạo/ngũ cốc → đường, chất ngọt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản y tế, nhãn dinh dưỡng, và nghiên cứu thực phẩm. Khi giao tiếp đời thường, người Nhật dễ dùng “砂糖” (đường ăn) hoặc diễn đạt cụ thể hơn. Xu hướng “糖質制限” (giảm carb) cũng khiến từ này xuất hiện dày đặc trong truyền thông sức khỏe.

8. Câu ví dụ

  • 医者にの取りすぎを注意された。
    Tôi bị bác sĩ nhắc vì tiêu thụ quá nhiều đường.
  • このジュースはが控えめで飲みやすい。
    Nước ép này ít đường nên dễ uống.
  • 果物のは同じ量でも吸収が速いことがある。
    Đường trong trái cây đôi khi được hấp thụ nhanh dù cùng lượng.
  • と脂質のバランスを考えて食事を組み立てる。
    Lên thực đơn cân bằng giữa đường và chất béo.
  • 検査で血値が少し高めだと言われた。
    Kết quả xét nghiệm cho biết đường huyết hơi cao.
  • ラベルに「無」と書かれている。
    Trên nhãn ghi “không đường”.
  • この品種は度が高く、とても甘い。
    Giống này có độ ngọt cao, rất ngọt.
  • の摂取を急にゼロにするのは現実的ではない。
    Cắt đường đột ngột về mức 0 là không thực tế.
  • 運動は血コントロールに有効だ。
    Tập thể dục hiệu quả trong việc kiểm soát đường huyết.
  • 彼は質制限ダイエットに挑戦している。
    Anh ấy đang thử chế độ ăn kiêng giảm carb.
💡 Giải thích chi tiết về từ 糖 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?