Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
精製糖
[Tinh Chế Đường]
せいせいとう
🔊
Danh từ chung
đường tinh chế
Hán tự
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
製
Chế
sản xuất
糖
Đường
đường
Từ liên quan đến 精製糖
シュガー
đường
三盆
さんぼん
đường cát Nhật Bản cao cấp
三盆白
さんぼんじろ
đường cát Nhật Bản cao cấp
上白糖
じょうはくとう
đường caster
和三盆
わさんぼん
đường tinh luyện Nhật Bản
太白
たいはく
sao Kim
水飴
みずあめ
mizuame; siro glucose; siro bột; siro ngô
白砂糖
しろざとう
đường trắng
白糖
はくとう
đường trắng
砂糖
さとう
đường
精白糖
せいはくとう
đường tinh luyện
精糖
せいとう
đường tinh luyện
車糖
くるまとう
loại đường tinh luyện
雪白
せっぱく
trắng như tuyết; tinh khiết; không tì vết
Xem thêm