粛として [Túc]
しゅくとして

Cụm từ, thành ngữ

trang trọng; kính cẩn

Cụm từ, thành ngữ

lặng lẽ; nhẹ nhàng

Hán tự

Túc trang nghiêm; yên lặng

Từ liên quan đến 粛として