1. Thông tin cơ bản
- Từ: 粘り
- Cách đọc: ねばり
- Loại từ: Danh từ
- Dạng thường gặp: 粘りがある/ない, 粘りを見せる, 粘りのあるN, 粘り強さ
- Chủ đề: Ẩm thực, tính chất vật lý (độ dính/độ nhớt), tính cách (kiên trì), thể thao/thi đấu
2. Ý nghĩa chính
- Độ dính, độ nhớt: Chỉ cảm giác dẻo dính của vật chất như cơm, bột, keo, natto. Ví dụ: ご飯の粘り (độ dẻo của cơm).
- Sự kiên trì, bền bỉ: Dùng ẩn dụ cho “độ lì”, không bỏ cuộc. Ví dụ: 終盤の粘り (sự bền bỉ ở phút cuối).
3. Phân biệt
- 粘り vs 粘る: 粘り là danh từ “độ dính/kiên trì”; 粘る là động từ “dính/kiên trì đến cùng”.
- 粘り vs 粘り強さ/粘り強い: 粘り (n) là khái niệm chung; 粘り強さ (n) nhấn mạnh sức bền; 粘り強い (adj) “kiên trì, bền bỉ”.
- 粘り vs 粘着: 粘着 thiên về “tính bám dính” (thuật ngữ kỹ thuật, keo dán), ít dùng cho tính cách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả thực phẩm: Nの粘りがある/出る/足りない. Ví dụ: この米は粘りがある。
- Thể thao, thi đấu: 粘りを見せる (thể hiện sự bền bỉ), 粘り勝ち (thắng nhờ lì lợm), 粘り負け (thua vì không đủ lì).
- Kinh doanh/học tập: 最後までの粘りが結果を左右する。
- Biểu đạt lịch sự: 少し粘りが強い食感です (miêu tả khẩu vị). Tính cách: 彼は粘りがある人だ。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 粘る |
Động từ gốc |
Dính; kiên trì |
Dùng cho hành động cụ thể: もう少し粘る。 |
| 粘り強い |
Tính từ liên quan |
Kiên trì, bền bỉ |
Miêu tả người/tập thể: 粘り強い努力。 |
| 粘着 |
Liên quan kỹ thuật |
Tính bám dính |
Hay gặp trong vật liệu, keo dán. |
| 根気 |
Đồng nghĩa (tính cách) |
Kiên nhẫn |
Thiên về sức chịu đựng tinh thần. |
| 粘性 |
Thuật ngữ |
Độ nhớt |
Cách nói khoa học, kỹ thuật. |
| あっさり |
Đối nghĩa (cảm giác) |
Thanh, không dính |
Đối lập về cảm giác ăn uống. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 粘. Bộ “米” (gạo) gợi sự dẻo dính của gạo nấu chín; phần 右 “占” là phần hình thanh. Nghĩa mở rộng: từ “dính” → “lì, bền bỉ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học, hãy liên tưởng “gạo Nhật dẻo” để nhớ nghĩa vật lý của 粘り, rồi chuyển nghĩa sang tinh thần: kết quả đến từ “độ dính” với mục tiêu. Trong thể thao, cụm 粘りの投球/粘りの守備 rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- この米は粘りがあって冷めてもおいしい。
Cơm này có độ dẻo nên dù nguội vẫn ngon.
- 納豆の粘りが苦手だという人もいる。
Có người không chịu được độ dính của natto.
- 最後まで粘りを見せて、チームは逆転勝ちした。
Đội đã thể hiện sự bền bỉ đến phút cuối và lội ngược dòng thắng.
- この小麦粉は水を加えると粘りが出る。
Bột mì này khi thêm nước sẽ tạo độ dính.
- 営業での粘りが成約につながった。
Sự kiên trì trong bán hàng đã dẫn đến ký hợp đồng.
- 終盤の粘りが足りなかったね。
Cuối trận thiếu sự lì lợm nhỉ.
- 味はいいが、少し粘りが強すぎる。
Vị thì ngon nhưng hơi dẻo quá.
- 彼の粘りがプロジェクトを救った。
Sự kiên trì của anh ấy đã cứu dự án.
- この海藻は水に浸すと粘りが増す。
Loại tảo này ngâm nước thì độ nhớt tăng.
- もうひと押しの粘りが結果を変える。
Thêm một chút kiên trì nữa sẽ thay đổi kết quả.