籾殻 [Gạo Xác]
もみ殻 [Xác]
もみがら
モミガラ

Danh từ chung

vỏ trấu; trấu

Hán tự

Gạo gạo chưa xay
Xác vỏ; vỏ hạt

Từ liên quan đến 籾殻