簡約 [Giản Ước]

かんやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đơn giản hóa; viết tắt; rút gọn

JP: この辞書じしょ簡約かんやくばんだ。

VI: Cuốn từ điển này là bản rút gọn.

Tính từ đuôi na

ngắn gọn; súc tích

Hán tự

Từ liên quan đến 簡約