簒奪 [Soán Đoạt]
さんだつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chiếm đoạt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chiếm đoạt