箱詰め [Tương Cật]
箱詰 [Tương Cật]
はこづめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng gói vào hộp; đóng hộp; đồ đóng hộp

JP: はは箱詰はこづめのぶどうをおくってくれました。

VI: Mẹ đã gửi cho tôi một hộp nho đóng gói.

Hán tự

Tương hộp; rương; thùng; xe lửa
Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến 箱詰め