荷造り [Hà Tạo]
荷作り [Hà Tác]
荷づくり [Hà]
にづくり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đóng gói; bó; đóng thùng

JP: 荷作にづくりはもうわりましたか。

VI: Bạn đã đóng gói xong chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バッグを荷造にづくりなさい。
Hãy đóng gói túi xách.
荷造にづくりを手伝てつだってあげよう。
Tôi sẽ giúp bạn đóng gói.
荷造にづくりできてる?
Bạn đã đóng gói xong chưa?
ちょうど荷造にづくりがわったところです。
Tôi vừa mới đóng gói xong.
スーツケースの荷造にづくり、手伝てつだってくれない?
Bạn có thể giúp tôi đóng gói hành lý không?
わたし自分じぶん荷物にもつをもう荷造にづくりしてしまった。
Tôi đã đóng gói hành lý của mình rồi.
荷造にづくりをのぞいては、することはなにものこっていない。
Ngoài việc đóng gói, không còn việc gì để làm nữa.
土曜日どようび荷造にづくりをするのを手伝てつだってくれますか。
Bạn có thể giúp tôi đóng gói vào thứ Bảy không?
昨日きのう彼女かのじょ荷造にづくりをえたので、今朝けさはや用意よういができていた。
Hôm qua cô ấy đã đóng gói xong, nên sáng nay đã sẵn sàng.
わたしはあと二日ふつかでフランスへと出発しゅっぱつする予定よていだったので、荷造にづくりにいそがしかった。
Tôi đã bận rộn chuẩn bị hành lý vì tôi dự định sẽ khởi hành đến Pháp trong hai ngày tới.

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 荷造り