管区 [Quản Khu]

かんく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

quyền hạn

Hán tự

Từ liên quan đến 管区

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 管区
  • Cách đọc: かんく
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: hành chính – tổ chức – an ninh – khí tượng – hàng không
  • Độ trang trọng: cao; dùng trong tên cơ quan/khu vực quyền hạn
  • Ví dụ ghép: 管区気象台, 近畿管区警察局, 第七管区(海上保安), 管区内, 管区事務所

2. Ý nghĩa chính

管区khu vực quản hạt/thuộc quyền quản lý của một cơ quan (khí tượng, cảnh sát, tuần duyên, đường sắt, hàng không…). Cũng chỉ đơn vị tổ chức khu vực mang tên đó.

3. Phân biệt

  • 管轄(かんかつ): thẩm quyền quản lý; 管区 là “khu” cụ thể của thẩm quyền ấy.
  • 区域/領域: phạm vi theo địa lý/kỹ thuật; 管区 nhấn vào đơn vị tổ chức.
  • 区/地区: “quận/khu” nói chung; 管区 dùng trong tên đơn vị hành chính – nghiệp vụ đặc thù.
  • 所管外/管外: ngoài phạm vi của 管区.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng tên riêng: 「大阪管区気象台」「近畿管区警察局」.
  • Cụm thường gặp: 管区内・管区外, 管区を越える支援, 管区再編.
  • Ngữ cảnh quản lý vùng, điều phối nguồn lực, phát thông tin cảnh báo, chỉ huy liên vùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
管轄Liên quanThẩm quyền quản lýKhái niệm pháp lý tổng quát; 管区 là đơn vị/vùng cụ thể.
区域Gần nghĩaKhu vực, vùngTrung tính; không hàm ý tổ chức quản lý.
地区Liên quanKhu/vùngDân sự, địa lý; ít tính cơ cấu tổ chức.
司令部Liên quanBộ chỉ huyĐơn vị điều hành đặt trên nhiều 管区.
管外/所管外Đối nghĩaNgoài quyền quản lýĐối lập với 管区内.
本部Liên quanTrụ sở chínhĐơn vị cấp trên của các 管区.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quản, cai quản; cũng là “ống”. Ở đây mang nghĩa quản lý.
  • : khu, khu vực phân chia.
  • Ghép nghĩa: “khu vực thuộc quyền quản lý” → 管区.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 管区 sang tiếng Việt, nên linh hoạt: “khu vực quản hạt”, “khu vực phụ trách”, “vùng quyền hạn”. Với tên riêng, giữ nguyên “管区” và bổ nghĩa tiếng Việt trong ngoặc khi cần.

8. Câu ví dụ

  • 気象庁の大阪管区気象台が注意報を発表した。
    Đài Khí tượng Khu vực Osaka của Cơ quan Khí tượng đã phát thông báo cảnh báo.
  • 近畿管区警察局が広域事件を指揮する。
    Cục Cảnh sát Khu vực Kinki chỉ huy vụ án liên vùng.
  • 航空管制の管区が改定され、担当空域が変わった。
    Các khu vực quản lý kiểm soát không lưu được điều chỉnh, vùng phụ trách thay đổi.
  • この地域は第七管区の管轄だ。
    Khu vực này thuộc quyền quản lý của Khu vực số 7.
  • 管区内の消防力の再配置が議論された。
    Việc tái bố trí lực lượng cứu hỏa trong khu vực quản hạt đã được thảo luận.
  • 鉄道の管区事務所が線路点検を担当する。
    Văn phòng khu vực của đường sắt phụ trách kiểm tra đường ray.
  • 教会の管区会議が開催された。
    Hội nghị khu vực quản hạt của nhà thờ đã được tổ chức.
  • 新設管区の名称案が公募された。
    Đã công bố rộng rãi phương án đặt tên cho khu vực mới thành lập.
  • 管区を越えた応援体制が組まれた。
    Một cơ chế hỗ trợ vượt qua ranh giới các khu vực quản hạt đã được thiết lập.
  • 法律上の管区と、実務上の運用区域が一致しないことがある。
    Đôi khi khu vực quản hạt theo luật không trùng với vùng vận hành thực tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 管区 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?