策定 [Sách Định]

さくてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xây dựng (kế hoạch, chính sách, v.v.); quyết định; định đoạt

Hán tự

Từ liên quan đến 策定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 策定
  • Cách đọc: さくてい
  • Loại từ: Danh từ; đi với する thành động từ (策定する)
  • Lĩnh vực: Hành chính, chính sách, kinh tế, quản trị
  • Ví dụ kết hợp: 計画策定, 方針策定, 指針策定, 予算案の策定, 中期経営計画の策定

2. Ý nghĩa chính

策定 là “xây dựng/soạn thảo và quyết định” chính thức một kế hoạch, phương châm, chỉ dẫn, hay đề án ở cấp tổ chức (chính phủ, địa phương, doanh nghiệp). Sắc thái trang trọng, mang tính thủ tục và tính ràng buộc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 立案: phác thảo, lập đề án. Thường là giai đoạn lên ý tưởng trước khi 策定.
  • 作成: soạn thảo (tài liệu). Trung tính hơn, không nhất thiết mang tính “chính thức” như 策定.
  • 設定: thiết lập (tham số/cài đặt). Không dùng cho chính sách/kế hoạch ở cấp tổ chức.
  • 制定: ban hành (luật/quy định). Mạnh hơn 策定, vì có hiệu lực pháp lý rõ rệt.
  • 決定: quyết định. Khái quát, không hàm ý “xây dựng toàn bộ” như 策定.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 「政府が新たなエネルギー基本計画を策定する/した」, 「〜方針の策定を急ぐ」.
  • Chủ thể thường là cơ quan/tổ chức: 政府, 省庁, 自治体, 企業, 委員会.
  • Dạng bị động: 「〜が策定される」 nhấn mạnh kết quả và tính chính thức.
  • Kết hợp: 中長期計画, ガイドライン, 指針, 規約, 予算案, ビジョン + の策定.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
立案 Giai đoạn trước Lập đề án, phác thảo Chuẩn bị ý tưởng, chưa phải quyết định cuối.
作成 Từ liên quan Soạn tài liệu Trung tính, không hàm ý “chính thức” như 策定.
制定 Từ gần nghĩa Ban hành (luật/quy phạm) Mang hiệu lực pháp lý rõ ràng; mạnh hơn 策定.
決定 Từ gần nghĩa Quyết định Rộng hơn; không nhấn mạnh quá trình xây dựng.
廃止 Đối nghĩa Bãi bỏ Ngược lại với việc lập/giữ kế hoạch, quy định.
見直し Liên quan Xem xét, rà soát Thường theo sau 策定 khi cần điều chỉnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : sách lược, kế hoạch, phương án.
  • : định, cố định, quyết định.
  • Hợp nghĩa: 策定 = “định ra kế sách/kế hoạch một cách chính thức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

策定 thường đi kèm tiến trình công khai: dự thảo, lấy ý kiến, chỉnh lý rồi phê duyệt. Khi đọc báo cáo, để hiểu sức nặng pháp lý, nên phân biệt giữa 策定 (kế hoạch/chỉ dẫn), 制定 (ban hành pháp quy), và 告示・通達 (thông báo/hướng dẫn thi hành).

8. Câu ví dụ

  • 政府は新しいエネルギー基本計画を策定した。
    Chính phủ đã xây dựng kế hoạch cơ bản mới về năng lượng.
  • 市は子育て支援の指針を策定する方針だ。
    Thành phố có chủ trương sẽ xây dựng chỉ dẫn hỗ trợ nuôi dạy trẻ.
  • 五カ年計画の策定を急いでいる。
    Họ đang gấp rút xây dựng kế hoạch 5 năm.
  • 新ガイドラインが昨年策定された。
    Hướng dẫn mới đã được xây dựng năm ngoái.
  • 予算案の策定に多くの部署が関わった。
    Nhiều bộ phận đã tham gia vào việc xây dựng dự toán.
  • 企業は中期経営計画を策定し、公表した。
    Doanh nghiệp đã xây dựng và công bố kế hoạch quản trị trung hạn.
  • 地域防災計画の策定プロセスが透明化された。
    Quy trình xây dựng kế hoạch phòng chống thiên tai khu vực đã được minh bạch hóa.
  • 条例の策定には住民意見の反映が重要だ。
    Phản ánh ý kiến cư dân là quan trọng trong việc xây dựng điều lệ.
  • 脱炭素ロードマップを策定する。
    Xây dựng lộ trình khử carbon.
  • 一度策定した方針でも、環境変化に応じて見直す。
    Dù đã xây dựng phương châm, vẫn sẽ rà soát theo biến động môi trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 策定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?