Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
筐
[Khuông]
筺
[筺]
かたみ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
giỏ tre mắt nhỏ
Hán tự
筐
Khuông
rổ tre
筺
rổ tre
Từ liên quan đến 筐
ボックス
hộp; thùng; thùng chứa
函
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện
匣
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện
筥
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện
箱
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện