Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
筆記帳
[Bút Kí Trướng]
ひっきちょう
🔊
Danh từ chung
sổ tay
🔗 雑記帳
Hán tự
筆
Bút
bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
記
Kí
ghi chép; tường thuật
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Từ liên quan đến 筆記帳
ノート
sổ tay
備忘録
びぼうろく
sổ tay; ghi chú
学習帳
がくしゅうちょう
sổ bài tập
帳面
ちょうめん
sổ tay; sổ sách kế toán; sổ đăng ký
手帖
てちょう
sổ tay; sổ ghi chú; nhật ký (bỏ túi)
手帳
てちょう
sổ tay; sổ ghi chú; nhật ký (bỏ túi)
控え帳
ひかえちょう
sổ ghi chép
通帳
つうちょう
sổ tiết kiệm; sổ ngân hàng
雑記帳
ざっきちょう
sổ tay; vở bài tập
Xem thêm