筆写 [Bút Tả]
ひっしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chép tay; sao chép

JP: ずはあこがれの作家さっか文章ぶんしょう呼吸こきゅうをつかむためにひたすら筆写ひっしゃまるうつしをする。

VI: Đầu tiên là miệt mài sao chép để nắm bắt hơi thở trong văn phong của nhà văn mà mình ngưỡng mộ.

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Tả sao chép; chụp ảnh

Từ liên quan đến 筆写