筆写
[Bút Tả]
ひっしゃ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chép tay; sao chép
JP: 先ずは憧れの作家の文章の呼吸をつかむためにひたすら筆写、丸写しをする。
VI: Đầu tiên là miệt mài sao chép để nắm bắt hơi thở trong văn phong của nhà văn mà mình ngưỡng mộ.