笑い声
[Tiếu Thanh]
わらいごえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
tiếng cười
JP: 彼女の笑い声が家にこだました。
VI: Tiếng cười của cô ấy vang vọng khắp nhà.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたの笑い声、覚えてるよ。
Tôi nhớ tiếng cười của bạn.
子供の明るい笑い声が森の中に広がった。
Tiếng cười vui vẻ của trẻ em vang vọng khắp khu rừng.