立法府 [Lập Pháp Phủ]
りっぽうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

tòa án

Danh từ chung

cơ quan lập pháp

JP: このテーマにかんするほとんどの研究けんきゅうでは、立法府りっぽうふ介入かいにゅう悪影響あくえいきょうをもたらしたということがしめされている。

VI: Hầu hết những nghiên cứu về chủ đề này đã chỉ ra rằng, sự can thiệp của cơ quan lập pháp đã gây ra ảnh hưởng xấu.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho

Từ liên quan đến 立法府