立っち [Lập]
たっち
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Ngôn ngữ trẻ em
đứng lên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Ngôn ngữ trẻ em
đứng lên