立ち聞き
[Lập Văn]
立聞き [Lập Văn]
立聞き [Lập Văn]
たちぎき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nghe lén
JP: あなたの話を立ち聞きするつもりはありませんでした。
VI: Tôi không có ý định nghe lén cuộc nói chuyện của bạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
立ち聞きするつもりはなかったんだよ。
Tôi không có ý định nghe trộm đâu.
彼らは立ち聞きされるのを恐れた。
Họ sợ bị nghe lén.
あなたたちの話を立ち聞きするつもりはなかったんです。
Tôi không có ý định nghe lén cuộc nói chuyện của các bạn.
立ち聞きする気はなかったが、ついあなたの話が聞こえてしまった。
Tôi không có ý định nghe trộm, nhưng tình cờ lại nghe thấy cuộc nói chuyện của bạn.