立ち回り [Lập Hồi]
立回り [Lập Hồi]
たちまわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

đánh nhau; xô xát

Danh từ chung

đi bộ xung quanh; đi dạo

Danh từ chung

cư xử

Danh từ chung

đi dạo (trong noh, một đoạn hành động liên quan đến việc đi vòng quanh sân khấu)

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 立ち回り