1. Thông tin cơ bản
- Từ: 立ち入り
- Cách đọc: たちいり
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong danh từ ghép và biển báo)
- Lĩnh vực: Quy định, an toàn, pháp luật, hành chính
- Ghi chú: Rất thường gặp trong cụm cố định như 立ち入り禁止 (cấm vào), 立ち入り検査 (kiểm tra tại chỗ), 立ち入り調査 (điều tra hiện trường)
2. Ý nghĩa chính
- Việc đi vào/tiếp cận một khu vực, đặc biệt là những nơi có giới hạn, quy định hoặc cần phép. Thường mang sắc thái “ra vào” gắn với quyền hạn và an toàn hơn là “vào dự” theo nghĩa sự kiện.
- Hào quang nghĩa: nhấn mạnh “sự xâm nhập/tiếp cận” về mặt quy chế (được phép hay không) chứ không chỉ hành vi đơn thuần “vào”.
3. Phân biệt
- 立ち入り vs 入場: 入場 là “vào” một nơi công cộng theo vé/quy định (vào sân vận động, triển lãm), sắc thái trung tính. 立ち入り nhấn mạnh tính giới hạn/quyền hạn, thường đi với 禁止, 検査, 調査.
- 立ち入り vs 侵入/進入: 侵入 là “xâm nhập trái phép” (mang sắc thái tiêu cực). 進入 là “đi vào/tiến vào” mang tính kỹ thuật (xe tiến vào, tàu tiến vào). 立ち入り nằm giữa, thiên về “được phép hay không”.
- 立ち入り và dạng chữ 立入: Cả hai đều dùng. Trên biển báo hay trong văn bản hành chính có thể thấy 立入禁止 (không có ち). Ý nghĩa tương đương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 立ち入り禁止: Cụm phổ biến trên biển báo “Cấm vào”.
- 立ち入り検査/立ち入り調査: Cơ quan chức năng vào kiểm tra/điều tra tại chỗ.
- Dùng như danh từ: 立ち入りを禁止する/立ち入りを規制する/立ち入りに許可が必要.
- Ngữ cảnh: công trường, hiện trường tai nạn, khu vực tư, phòng thí nghiệm, cơ sở sản xuất, khu hạn chế.
- Sắc thái: trang trọng, hành chính; thường đi kèm biển báo, thông báo chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 立ち入り禁止/立入禁止 |
Liên quan (cụm cố định) |
Cấm vào |
Biển báo/Thông báo |
| 立ち入り検査 |
Liên quan |
Kiểm tra tại chỗ |
Cơ quan chức năng tiến hành |
| 入場 |
Gần nghĩa |
Vào (dựa trên vé/quy định) |
Trung tính, không nhấn mạnh hạn chế |
| 侵入 |
Gần nghĩa |
Xâm nhập |
Sắc thái tiêu cực/trái phép |
| 進入 |
Liên quan |
Tiến vào |
Ngữ cảnh kỹ thuật (xe, tàu…) |
| 退出/退去 |
Đối nghĩa |
Rời khỏi/Trục xuất |
Ngược với “đi vào” |
| 許可 |
Liên quan |
Sự cho phép |
Thường đi với 立ち入り |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 立: đứng, lập; gợi ý “đứng vào, tiếp cận”.
- 入: vào, nhập; thể hiện hành vi “đi vào”.
- Hình thái: Danh động từ rút gọn từ động từ 立ち入る (vào, xen vào).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy biển 立ち入り禁止, người Nhật mặc định hiểu đây là cấm tuyệt đối (vì liên quan an toàn hoặc pháp lý). Với doanh nghiệp/cơ quan, 立ち入り検査 thường cần chuẩn bị hồ sơ, cho phép cán bộ vào khu vực sản xuất. Trong giao tiếp, tránh dùng 立ち入り với người khi nói “đừng xen vào chuyện riêng” (trường hợp đó dùng 立ち入る theo nghĩa bóng: 私事に立ち入らないでください).
8. Câu ví dụ
- この先は立ち入り禁止です。
Phía trước cấm vào.
- 関係者以外の立ち入りを禁止します。
Cấm mọi người không phận sự đi vào.
- 警察が工場に立ち入り検査を行った。
Cảnh sát đã tiến hành kiểm tra tại chỗ ở nhà máy.
- 研究室への立ち入りには許可が必要だ。
Muốn vào phòng thí nghiệm cần có phép.
- 事故現場は危険のため立ち入りが規制されている。
Khu vực tai nạn bị hạn chế ra vào vì nguy hiểm.
- 無断で敷地に立ち入り、注意を受けた。
Tôi tự ý vào khuôn viên và bị nhắc nhở.
- 消防による立ち入り調査が実施された。
Lực lượng cứu hỏa đã thực hiện điều tra tại chỗ.
- 夜間は公園への立ち入りはできません。
Ban đêm không được vào công viên.
- 生徒の屋上への立ち入りを禁止する。
Cấm học sinh vào khu vực sân thượng.
- 報道関係者の立ち入りは指定エリアのみです。
Phóng viên chỉ được vào trong khu vực quy định.